Có 2 kết quả:
紧巴 jǐn bā ㄐㄧㄣˇ ㄅㄚ • 緊巴 jǐn bā ㄐㄧㄣˇ ㄅㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight (i.e. lacking money)
(2) hard up
(3) same as 緊巴巴|紧巴巴
(2) hard up
(3) same as 緊巴巴|紧巴巴
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tight (i.e. lacking money)
(2) hard up
(3) same as 緊巴巴|紧巴巴
(2) hard up
(3) same as 緊巴巴|紧巴巴
Bình luận 0